Bài 10: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn thích đi du lịch ở đâu?

Bài 10 trong Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 giúp người học mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp xoay quanh chủ đề du lịch.

← Xem lại Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 3

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 🔊 你喜欢旅游吗?
(Nǐ xǐhuān lǚyóu ma?)
Bạn có thích du lịch không?
回答 (Huídá – Trả lời): 🔊 是的,我非常喜欢旅游,因为我可以探索新地方,体验不同的文化。
(Shì de, wǒ fēicháng xǐhuān lǚyóu, yīnwèi wǒ kěyǐ tànsuǒ xīn dìfāng, tǐyàn bùtóng de wénhuà.)
Vâng, tôi rất thích du lịch vì tôi có thể khám phá những địa điểm mới và trải nghiệm nền văn hóa khác nhau.

2️⃣ 🔊 在你自己的国家,你去过哪些地方旅游?你去哪些国家旅游过?
(Zài nǐ zìjǐ de guójiā, nǐ qùguò nǎxiē dìfāng lǚyóu? Nǐ qù nǎxiē guójiā lǚyóuguò?)
Ở đất nước của bạn, bạn đã đi du lịch những nơi nào? Bạn đã từng đến những quốc gia nào?
回答 (Huídá – Trả lời): 🔊 在我的国家,我去过首都、海边和一些有名的风景区。我也去过几个国家,比如日本、韩国和法国。
(Zài wǒ de guójiā, wǒ qùguò shǒudū, hǎibiān hé yīxiē yǒumíng de fēngjǐngqū. Wǒ yě qùguò jǐ gè guójiā, bǐrú Rìběn, Hánguó hé Fàguó.)
Ở đất nước của tôi, tôi đã đi du lịch thủ đô, bãi biển và một số danh lam thắng cảnh nổi tiếng. Tôi cũng đã đến một số quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Pháp.

3️⃣ 🔊 是什么吸引你去一个地方旅游?美丽的自然风景、悠久的历史、特别的文化、良好的治安、丰富的美食、方便的购物,还是其他?
(Shì shénme xīyǐn nǐ qù yí gè dìfāng lǚyóu? Měilì de zìrán fēngjǐng, yōujiǔ de lìshǐ, tèbié de wénhuà, liánghǎo de zhì’ān, fēngfù de měishí, fāngbiàn de gòuwù, háishì qítā?)
Điều gì thu hút bạn đến một địa điểm du lịch? Cảnh quan thiên nhiên đẹp, lịch sử lâu đời, văn hóa đặc biệt, an ninh tốt, ẩm thực phong phú, mua sắm tiện lợi hay những yếu tố khác?
回答 (Huídá – Trả lời): 🔊 我最喜欢美丽的自然风景和特别的文化。此外,我也很喜欢品尝当地的美食。
(Wǒ zuì xǐhuān měilì de zìrán fēngjǐng hé tèbié de wénhuà. Cǐwài, wǒ yě hěn xǐhuān pǐncháng dāngdì de měishí.)
Tôi thích nhất cảnh quan thiên nhiên đẹp và nền văn hóa đặc biệt. Ngoài ra, tôi cũng rất thích thưởng thức ẩm thực địa phương.

Từ vựng

1️⃣ 风景 (fēngjǐng) 名 phong cảnh

🇻🇳 Tiếng Việt: phong cảnh
🔤 Pinyin: fēngjǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊 风景

🔊 这里的风景非常美丽。
(Zhèlǐ de fēngjǐng fēicháng měilì.)
Phong cảnh ở đây rất đẹp.

🔊 我喜欢去山上欣赏风景。
(Wǒ xǐhuan qù shān shàng xīnshǎng fēngjǐng.)
Tôi thích lên núi để ngắm phong cảnh.

2️⃣ 卷 (juǎn) 量 cuốn, quyển

🇻🇳 Tiếng Việt: cuốn, quyển
🔤 Pinyin: juǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我买了一卷画纸。(Wǒ mǎile yī juǎn huàzhǐ.) Tôi đã mua một cuộn giấy vẽ.

🔊 这本书有三卷。(Zhè běn shū yǒu sān juǎn.) Cuốn sách này có ba tập.

3️⃣ 行 (xíng) 动 đi

🇻🇳 Tiếng Việt: đi
🔤 Pinyin: xíng
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 他每天步行去学校。
(Tā měitiān bùxíng qù xuéxiào.)
Mỗi ngày anh ấy đi bộ đến trường.

🔊 我们决定徒步旅行。
(Wǒmen juédìng túbù lǚxíng.)
Chúng tôi quyết định đi bộ du lịch.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Hãy đặt mua toàn bộ PDF Msutong Trung cấp Quyển 3 và liên hệ hotline để được hướng dẫn cách học và dạy tiếng Trung hiệu quả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button